Chính sách thuế đối với tài sản số - Kinh nghiệm quốc
tế và đề xuất hoàn thiện pháp luật Việt Nam
(LSVN) - Hiện nay, tài sản số đang tạo nên xu hướng đầu tư, giao dịch sôi động toàn cầu. Nhận thức được tiềm năng đó, Quốc hội đã thông qua Luật Công nghiệp công nghệ số (CNCNS), đưa ra định nghĩa chính thức về tài sản số. Việc công nhận này là bước đi tất yếu, kéo theo nhu cầu phải quản lý, kiểm soát và xây dựng chính sách thuế phù hợp để điều tiết, phát triển thị trường tài sản số. Tuy nhiên, hiện nay pháp luật Việt Nam chưa xây dựng hoàn thiện các quy định pháp luật thuế chuyên biệt cho các loại tài sản số, gây nên nhiều khó khăn, bất cập trong công tác quản lý.
Bài viết này phân tích về chính sách thuế đối với tài sản số tại Mỹ, Liên Minh châu Âu (EU) và Singapore. Tại Mỹ, tài sản số được quy định bởi Luật Thuế liên bang, với hướng dẫn từ Sở Thuế vụ (IRS), còn EU ban hành Quy định Thị trường tài sản tiền điện tử (MiCA) và các quốc gia thành viên chủ động quy định thuế phù hợp. Trong khi đó, Singapore quản lý dựa trên mục đích và chức năng của từng loại tài sản số, áp dụng quản lý thuế linh hoạt. Từ đó, nhóm tác giả rút ra bài học kinh nghiệm quốc tế và đề xuất xây dựng chính sách thuế đối với tài sản số tại Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh kinh tế số phát triển mạnh mẽ, tài sản số đang trở thành một bộ phận quan trọng của đời sống kinh tế - tài chính hiện đại, mở ra nhiều cơ hội phát triển, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc xây dựng chính sách quản lý thuế phù hợp. Ở nhiều quốc gia[1], việc xác lập cơ chế đánh thuế đối với tài sản số đã được triển khai nhằm đảm bảo nghĩa vụ thuế của các chủ thể có liên quan, đồng thời tạo hành lang pháp lý thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số. Mỗi quốc gia đều có những hướng tiếp cận khác nhau, sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ mức độ phát triển của thị trường tài chính, mục tiêu quản lý rủi ro, cũng như định hướng phát triển kinh tế công nghệ của từng quốc gia. Cụ thể, có thể nhận diện ba nhóm cách tiếp cận chủ yếu:
Thứ nhất, một số quốc gia lựa chọn cấm hoàn toàn việc phát hành, giao dịch hoặc nắm giữ tài sản số, thường gắn với lý do ngăn ngừa rửa tiền, bảo vệ hệ thống tiền tệ quốc gia và hạn chế rủi ro tài chính. Trên thế giới, nhiều quốc gia như Trung Quốc, Bangladesh, Nepal...ban hành lệnh cấm mọi giao dịch liên quan đến tài sản ảo, đặc biệt là tiền điện tử. Các quốc gia này lo ngại sự biến động và tính chất phi tập trung của nhiều loại tài sản ảo có thể trở thành mối đe dọa đối với hệ thống tiền tệ quốc gia, tạo cơ hội cho các hoạt động rửa tiền, tài trợ khủng bố hoặc lừa đảo xuyên quốc gia.
Thứ hai, một số quốc gia thực hiện quản lý tài sản số dựa trên phân loại theo tính chất và mục đích sử dụng, tức là phân biệt rõ tính chất của từng loại giao dịch tài sản số, từ đó áp dụng tương ứng các khuôn khổ pháp luật hiện hành, đặc biệt là pháp luật chứng khoán hoặc tài chính. Cách tiếp cận này giúp điều chỉnh nhanh, linh hoạt và hiệu quả, tiêu biểu như Singapore, nơi các token có tính chất chứng khoán được quản lý trực tiếp theo quy định của Luật Chứng khoán và Hợp đồng Tương lai.
Thứ ba, một số quốc gia và khu vực phát triển như Mỹ và EU hướng đến ban hành các đạo luật tổng thể, mang tính hệ thống để điều chỉnh toàn bộ các loại tài sản số và hoạt động quản lý liên quan. Cách tiếp cận này thể hiện tầm nhìn dài hạn, nhằm thiết lập khung pháp lý thống nhất, minh bạch và thích ứng nhanh chóng với đổi mới công nghệ tài chính toàn cầu.
Qua đó thể hiện những xu hướng tiếp cận chung của pháp luật quốc tế về tài sản số và mang lại những góc nhìn đa chiều trong hoạt động kiểm soát và quản lý loại tài sản này. Tại Việt Nam, mặc dù các hoạt động đầu tư và giao dịch tài sản số diễn ra khá phổ biến nhưng vẫn chưa có khung pháp lý về thuế dành riêng cho lĩnh vực này. Để hoàn thiện pháp luật thuế Việt Nam, bài viết tập trung phân tích cơ sở lý luận về thuế đối với tài sản số tại một số quốc gia và khu vực như Mỹ, Singapore và EU. Đồng thời, đối chiếu với thực trạng pháp luật ở Việt Nam, nhằm đề xuất một số kiến nghị nhằm xây dựng khung pháp lý thuế đối với tài sản số phù hợp với điều kiện của Việt Nam hiện nay.

Ảnh minh họa. Nguồn: Internet.
2. Một số vấn đề chung về tài sản số
Tài sản số là một khái niệm mới, chưa có định nghĩa thống nhất toàn cầu. Tuy nhiên, các tổ chức quốc tế và cơ quan quản lý của nhiều quốc gia đã bước đầu định hình khái niệm này. EU thông qua Quy định về thị trường tài sản tiền điện tử (MiCA) vào năm 2023, trong đó có ghi nhận tài sản tiền điện tử (crypto-assets) là các hình thức biểu đạt giá trị hoặc quyền lợi dưới dạng số. Chúng có thể được chuyển giao và lưu trữ dưới dạng điện tử thông qua công nghệ sổ cái phân tán (DLT) hoặc các công nghệ tương tự[2]. Tại Mỹ, tài sản số được quy định là bất kỳ hình thức biểu thị giá trị kỹ thuật số nào được ghi lại trên sổ cái phân tán và được bảo mật bằng công nghệ mật mã hoặc các công nghệ tương tự khác do Bộ trưởng Bộ Tài chính (BTC) chỉ định[3] có thể được lưu trữ và giao dịch điện tử mà không cần đến sự trung gian của tổ chức tài chính truyền thống[4]. Ở Singapore, tài sản số được phân chia theo chức năng thành token thanh toán (payment tokens), token tiện ích (utility tokens) và token bảo mật (security tokens)[5], mỗi loại chịu sự điều chỉnh thuế khác nhau.
Tại Việt Nam, theo Điều 46 và 47 Luật CNCNS 2025 có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, tài sản số được xác định là tài sản theo Bộ luật Dân sự, tồn tại dưới dạng dữ liệu số và được tạo lập, lưu trữ, chuyển giao, xác thực thông qua công nghệ số trên môi trường điện tử. Tài sản số được quy định bao gồm: (i) tài sản ảo, (ii) tài sản mã hoá, và (iii) tài sản số khác. Các loại tài sản này không bao gồm chứng khoán, tiền pháp định dạng số và tài sản tài chính theo quy định pháp luật.
Quy định này cho thấy Việt Nam đã chính thức luật hóa khái niệm về tài sản số nhằm xác định địa vị pháp lý của tài sản này trong hệ thống pháp luật quốc gia. Tuy nhiên, khái niệm “tài sản số” ở Việt Nam hiện nay vẫn chưa được định nghĩa rõ ràng về phạm vi, đồng thời cũng chưa đề cập cụ thể đến những loại tài sản số điển hình như tiền mã hóa (cryptocurrency) hay NFT (Non-fungible token). Do đó, việc xác định bitcoin và các loại tiền ảo là tài sản số hay không vẫn là vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu. Sự thiếu vắng quy định cụ thể này dẫn đến những bất cập trong việc xác định tính hợp pháp của các phương thức thanh toán bằng tài sản số, gây khó khăn cho cơ quan quản lý khi áp dụng chính sách thuế.
Qua các khái niệm trên, nhóm tác giả nhận thấy tài sản số có những đặc điểm nổi bật như: không mang hình thái vật lý, có tính phi tập trung, khả năng lưu chuyển xuyên biên giới, dễ ẩn danh và được lưu trữ trên nền tảng blockchain hoặc các công nghệ tương tự. Ngoài ra, theo Bà Trịnh Thị Tú Anh phát biểu tại Dự thảo Luật CNCNS, tài sản số còn có “tính độc nhất hoặc có thể thay thế”, cụ thể: “Tính độc nhất tạo ra sự khan hiếm và giá trị riêng biệt cho từng loại tài sản số, cho phép đại diện cho quyền sở hữu các vật phẩm hoặc tài sản duy nhất trong cả thế giới thực và kỹ thuật số. Tính có thể thay thế cho phép dễ dàng trao đổi và sử dụng tài sản số như một đơn vị tiền tệ, tạo ra tính thanh khoản, thúc đẩy các giao dịch thương mại và là nền tảng cho các ứng dụng phi tài chính tập trung”.
3. Quy định pháp luật thuế của một số quốc gia và khu vực về tài sản số
3.1. Quy định pháp luật thuế về tài sản số ở Mỹ
Theo Báo cáo 2014-21 của IRS, với mục đích thuế của Mỹ, tài sản số được coi như các loại tài sản thông thường khác chứ không phải tiền tệ và phải chịu các nguyên tắc đánh thuế[6]. Ngoài ra, Đạo luật Đổi mới Tài chính và Công nghệ cho Thế kỷ 21 (FIT21) đã đưa ra định nghĩa chi tiết hơn về tài sản số, cụ thể: “Bất kỳ dạng biểu thị giá trị kỹ thuật số có thể thay thế nào, có thể được sở hữu và chuyển nhượng độc quyền từ người này sang người khác, mà không nhất thiết phải phụ thuộc vào bên trung gian, và được ghi lại trên sổ cái phân tán công khai được bảo mật bằng mật mã”. Tại Mỹ, vai trò quản lý thuế và ban hành các hướng dẫn chính thức liên quan đến chính sách thuế đối với tài sản số được giao cho IRS.
Ban đầu, trong Báo cáo 2014-21 của IRS chỉ quy định đánh thuế đối với tiền mã hóa (virtual currency). Tuy nhiên, sau khoảng thời gian theo dõi hoạt động tài chính, cũng như sự phát triển mạnh mẽ của các loại tài sản số, phạm vi đánh thuế đã được mở rộng thành tài sản kỹ thuật số (digital assets), ví dụ: Bitcoin, Stablecoin, NFTs,.... Từ đó, mọi tài sản có đặc điểm của tài sản số, như khả năng thanh toán, trao đổi, chuyển nhượng và tạo ra lợi nhuận hoặc lỗ đều phải nộp thuế theo các nguyên tắc tương tự như tài sản thông thường[7]. Tại Mỹ, việc thực hiện quản lý thuế đối với tài sản số khá linh hoạt do các loại thuế tài sản số khá đa dạng và được điều chỉnh cụ thể như: thuế thu nhập cá nhân (TNCN), thuế thu nhập tự doanh, thuế lãi vốn.
Đối với thu nhập tài sản số phát sinh từ nhận tài sản qua làm công, mining (khai thác), staking (đặt cược), NFT, airdrops (nhận thưởng) hoặc qua các hình thức phân phối khác mà không thông qua hoạt động mua bán, người nhận được coi là có thu nhập phát sinh thực tế và phải chịu thuế thu nhập tương ứng. Giá trị của tài sản số khi khai thác được tính vào thu nhập và phải khai báo để tính thuế. Phần chênh lệch giữa giá bán và giá mua (hoặc giá trị tài sản khi nhận) khi bán tài sản số, trao đổi tài sản số với tài sản khác nếu có sự thay đổi giá trị tài sản sẽ phải chịu thuế lãi vốn. Lãi vốn được chia thành hai loại: lãi vốn ngắn hạn, chịu thuế theo mức thuế suất thu nhập thông thường và lãi vốn dài hạn, chịu thuế với mức ưu đãi hơn, tùy thuộc vào thời gian nắm giữ từng khoản đầu tư. Khung thuế suất của thuế lãi vốn dài hạn được IRS quy định theo mức thu nhập chịu thuế. Trường hợp lỗ vốn, nghĩa vụ nộp thuế có thể được khấu trừ dần sang năm sau[8].
Tương tự, các cá nhân, các tổ chức và doanh nghiệp cũng phải chịu các nghĩa vụ thuế trên khi tham gia vào các giao dịch điện tử nhưng quy trình báo cáo thuế có thể khác biệt và phức tạp hơn. Ngoài các quy định và hướng dẫn đối với chính sách thuế tài sản số, IRS còn đặt ra chế độ xử phạt cho các vi phạm thuế liên quan đến tài sản số với các mức độ chế tài khác nhau như phạt tù hoặc phạt hành chính[9].
3.2. Quy định pháp luật thuế về tài sản số ở Singapore
Tại Singapore không áp dụng khái niệm chung về “tài sản số”, mà quản lý dựa trên mục đích, chức năng của từng loại token. Theo khoản 1 Điều 2, Đạo luật Dịch vụ Thanh toán 2019:
“Digital payment token (DPT) có nghĩa là bất kỳ đại diện giá trị số nào (không bao gồm đại diện giá trị số bị loại trừ) mà
(a) được biểu thị dưới dạng một đơn vị;
(b) không được định giá bằng bất kỳ loại tiền tệ nào và không được phát hành bởi tổ chức phát hành gắn với bất kỳ loại tiền tệ nào;
(c) là hoặc dự định trở thành một phương tiện trao đổi được công chúng hoặc một bộ phận công chúng chấp nhận làm phương thức thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ hoặc để thanh toán một khoản nợ;
(d) có thể được chuyển nhượng, lưu trữ hoặc giao dịch điện tử; và
(e) đáp ứng các đặc điểm khác mà Cơ quan có thể quy định”.
Theo khoản 1 Điều 136, Đạo luật Dịch vụ và Thị trường Tài chính 2022 mở rộng khái niệm:
“Digital token” (DT) có nghĩa là
(a) một mã thông báo thanh toán số; hoặc
(b) một đại diện số của sản phẩm thị trường vốn mà —
(i) có thể được chuyển nhượng, lưu trữ hoặc giao dịch điện tử; và
(ii) đáp ứng các đặc điểm khác mà Cơ quan có thể quy định, nhưng không bao gồm mã thông báo số bị loại trừ”.
Theo đó, Singapore đã luật hóa một loại tài sản số cụ thể là “Digital payment token” (DPT) tức là token số được bao gồm trong nghĩa rộng hơn của “Digital token” (DT) và được sử dụng hoặc dự định dùng để thanh toán. Điều này khác với cách tiếp cận rộng rãi ở Mỹ và EU, nơi mà tất cả giá trị trên blockchain đều được coi là tài sản số. Qua đó cho thấy tinh thần quản lý sát sao và chi tiết của Singapore, giúp phân loại kịp thời để quản lý từng loại tài sản số một cách chặt chẽ.
Chính sách thuế đối với tài sản số được xây dựng trên những nguyên tắc linh hoạt do sự đa dạng của các loại tài sản này. Luật Thuế Thu nhập 1947 và các văn bản hướng dẫn của Cục Doanh thu nội địa Singapore (IRAS) đã được ban hành tạo nền tảng cho các quy định thuế liên quan đến các loại tài sản số có phát sinh thu nhập như trading (giao dịch), mining, airdrops và chủ yếu thông qua môi trường điện tử.
Thuế TNCN và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) được áp dụng đối với các khoản thu nhập từ tài sản số, đặc biệt là đối với những giao dịch mua bán nhằm kiếm lời, trong khi để tích trữ không bị đánh thuế và được thể hiện thông qua Income Tax Treatment of Digital Tokens của IRAS[10]:
Thứ nhất, Token thanh toán (Payment tokens) là phương thức thanh toán không phải tiền tệ fiat, không được phát hành bởi chính phủ và không hợp pháp. Giao dịch sử dụng tokens thanh toán cho hàng hóa/dịch vụ được xem là giao dịch barter (giao dịch chuyển đổi hàng hoá), giá trị của nó xác định tại thời điểm giao dịch. Doanh nghiệp bị đánh thuế trên giá trị thực của hàng hóa/dịch vụ khi nhận tokens, và khấu trừ khi sử dụng tokens để thanh toán, dựa trên quy tắc khấu trừ chung. Tokens thanh toán có thể thay đổi giá trị nên lãi/lỗ khi chưa thực hiện giao dịch không bị đánh thuế. Tuy nhiên, khi thanh lý token, lãi/lỗ hoặc mua vào, bán ra ở giá khác nhau có thể bị đánh thuế.
Thứ hai, Token tiện ích (Utility tokens) cho phép người sở hữu quyền sử dụng hoặc hưởng lợi từ hàng hóa/dịch vụ. Chúng thể hiện dưới dạng phiếu mua hàng hoặc khóa truy cập vào nền tảng của công ty ICO (Đợt phát hành coin đầu tiên). Khi người dùng tokens tiện ích để nhận hàng hóa/dịch vụ trong tương lai, số tiền chi ra được xem là khoản thanh toán trước. Theo quy tắc khấu trừ thuế, khoản khấu trừ sẽ được áp dụng khi mã thông báo được sử dụng để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.
Thứ ba, Token bảo mật (Security tokens) được coi là hình thức nợ hoặc vốn chủ sở hữu và có thể đại diện cho bất kỳ loại chứng khoán hoặc công cụ đầu tư nào vì vậy chúng lại không phù hợp với khái niệm về tài sản số tại Việt Nam do đó bài viết sẽ không phân tích về loại tokens này.
Ngoài ra, văn bản hướng dẫn của IRAS về thuế đối với việc phát hành tokens trong ICO[11]. Doanh thu từ token thanh toán có thể bị đánh thuế tùy trường hợp, trong khi doanh thu từ tokens tiện ích thường coi là doanh thu hoãn lại, và doanh thu từ tokens bảo mật không bị đánh thuế. Đối với tokens bảo mật trả lãi hoặc cổ tức, việc khấu trừ tuân theo quy định của Luật Thuế Thu nhập 1947[12]. Nếu ICO thất bại, doanh thu hoàn trả cho nhà đầu tư không bị đánh thuế, nhưng nếu không hoàn trả, khả năng đánh thuế sẽ dựa vào việc ICO là giao dịch vốn hay doanh thu. Nếu tokens được sử dụng làm thù lao cho người sáng lập phải chịu thuế còn khi người sáng lập nhận tokens để có quyền sở hữu hoặc biểu quyết thì được coi là tài sản vốn và sẽ bị đánh thuế theo giá trị tại thời điểm kết thúc thời gian khóa cấm bán[13].
Bên cạnh đó, Văn bản hướng dẫn về GST - một loại thuế tương tự Thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Việt Nam, đã quy định rõ ràng về loại thuế này đối với DPT[14]. Kể từ ngày 01/01/2020, việc sử dụng các tokens này để thanh toán hàng hóa, dịch vụ không bị đánh thuế. Giao dịch đổi DPT với tiền fiat hoặc các tokens khác và cho vay tokens sẽ được miễn thuế, không yêu cầu tính thuế GST trên lãi suất thu được. Doanh thu từ phát hành tokens qua ICO cũng không phải chịu thuế GST. Cuối cùng, khi nhận tokens trong giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ và lãi/lỗ từ giao dịch tokens có thể được báo cáo như doanh thu miễn thuế.
3.3. Quy định pháp luật thuế về tài sản số ở Liên Minh Châu Âu
Năm 2023, EU ban hành Quy định về Thị trường Tài sản Tiền điện tử (MiCA) - văn bản pháp lý toàn diện đầu tiên thiết lập khung pháp lý thống nhất cho toàn khu vực về tài sản tiền điện tử. Tuy nhiên, đối với chính sách thuế liên quan đến loại tài sản này, EU vẫn trao quyền tự quyết cho từng quốc gia thành viên ban hành quy định cụ thể phù hợp với bối cảnh pháp lý và thực tiễn trong nước. Các quy định tại các nước không được trái với những nguyên tắc chung của EU và phù hợp với các chỉ dẫn của Ủy ban châu Âu và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). MiCA gián tiếp hỗ trợ thiết lập cơ chế thuế bằng cách xác lập các thuật ngữ và phạm vi áp dụng đối với tài sản tiền điện tử, tạo nền tảng để các nước thành viên triển khai chính sách thuế. Trên thực tế, các quốc gia thành viên EU phải áp dụng một số nguyên tắc chung khi thực hiện xây dựng các khung pháp lý về thuế đối với tài sản tiền điện tử tại quốc gia mình. Cụ thể, theo án lệ C-264/14 của Tòa án Công lý châu Âu (ECJ) giao dịch chuyển đổi giữa tiền điện tử và tiền pháp định được coi là hoạt động tương tự giao dịch tiền tệ nên được miễn thuế giá trị gia tăng và tiền điện tử được xem là tài sản (property) hoặc tài sản vô hình (intangible asset). Ngoài ra theo Uỷ ban Châu Âu (EC), thu nhập từ hoạt động mining và staking có thể bị đánh thuế TNCN, còn các hoạt động bán hoặc trao đổi crypto thường bị đánh thuế lãi vốn.
Bên cạnh những nguyên tắc chung của EU trong xây dựng chính sách thuế, các quốc gia thành viên phải đảm bảo tuân thủ theo một số những yêu cầu của Chỉ thị về Hợp tác Hành chính (DAC). Trong đó DAC8 (2023/2226) được EU thông qua năm 2023 là văn bản pháp lý đề cập đến các quy tắc và thủ tục trao đổi thông tin và quản lý hợp tác vì mục đích thuế trong EU nhằm tăng cường hoạt động minh bạch thuế đối với tài sản tiền điện tử, chống trốn thuế và gian lận xuyên biên giới đảm bảo công bằng trong nghĩa vụ đóng thuế. Văn bản này đề cập đến cơ chế “Trao đổi thông tin tự động” (AEOI) nghĩa là việc truyền đạt một cách có hệ thống các thông tin được xác định trước từ cơ quan quản lý thuế của một quốc gia EU đến cơ quan quản lý thuế của một quốc gia EU khác. Ngoài ra DAC8 đề cập đến cơ chế “Báo cáo của nhà cung cấp dịch vụ tài sản tiền điện tử” (RCASPs) quy định các nghĩa vụ của RCASPs phải thu thập và báo cáo thông tin giao dịch tài sản tiền điện tử nhằm tăng cường tính minh bạch và chống trốn thuế. Bên cạnh đó, DAC8 yêu cầu RCASPs phải tiến hành thủ tục thẩm định để xác định người dùng, thu thập thông tin về các giao dịch tài sản tiền điện tử (bao gồm số lượng, loại token, giá trị, danh tính khách hàng) và báo cáo thông tin đó cho cơ quan thuế quốc gia. DAC8 được coi là nền tảng để EU đồng bộ hóa cách tiếp cận về thuế đối với tài sản tiền điện tử mang tính thống nhất chung trong phạm vi EU, đảm bảo vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo vừa duy trì công bằng tài chính công.
Tại Đức, ngoài tiền điện tử như Bitcoin hay Ethereum, các loại tài sản số khác như NFT, token chứng khoán, token gắn với tài sản thực (vàng, bất động sản), hay token tiện ích cũng chịu sự điều chỉnh của thuế[15]. Đối với thuế TNCN, tài sản số đánh thuế TNCN giống như tài sản thông thường nếu chúng thuộc dạng “tài sản tư”[16] (private Vermögensgegenstände) được giao dịch trong khuôn khổ cá nhân, không phải hoạt động kinh doanh chuyên nghiệp. Do đó, NFT nếu được giao dịch với mục đích đầu cơ trong vòng một năm sẽ bị đánh thuế TNCN còn nếu nắm giữ trên một năm không nhằm mục đích thương mại có thể được miễn thuế[17]. Nếu NFT là sản phẩm do nghệ sĩ tự tạo ra, thu nhập sẽ được tính là thu nhập nghề nghiệp và chịu thuế tương ứng. Token chứng khoán bị đánh thuế như cổ phiếu truyền thống với thuế thu nhập vốn cố định 25%[18]. Token gắn với tài sản thực sẽ bị đánh thuế theo bản chất tài sản đó, ví dụ token bất động sản sẽ chịu thuế thuế bất động sản tương ứng. Tokens tiện ích có thể bị đánh thuế giá trị gia tăng nếu dùng để đổi lấy dịch vụ kỹ thuật số[19]. Hiện chưa có luật riêng cho tất cả các loại tài sản số, nhưng Đức áp dụng linh hoạt các quy định thuế hiện hành dựa trên bản chất giao dịch và mục đích sử dụng. Như vậy, có thể thấy Đức là một đại diện điển hình trong EU khi xây dựng chính sách thuế tương đối linh hoạt đối với tài sản số, phản ánh xu hướng tiếp cận chung của châu Âu trong hoạt động quản lý lĩnh vực này.
4. Luận bàn và kiến nghị về pháp luật thuế Việt Nam đối với tài sản số
4.1. Thực trạng pháp luật và một số bất cập về chính sách thuế đối với tài sản số tại Việt Nam
Tài sản số đã chính thức được Việt Nam công nhận và được định nghĩa trong Luật CNCNS 2025, qua đó khẳng định tư cách pháp lý của loại tài sản này trong hệ thống pháp luật quốc gia. Bên cạnh đó, Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP về việc triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hoá, có hiệu lực từ ngày 9 tháng 9 năm 2025 với thời hạn 5 năm, đã được ban hành. Đây được xem là khung pháp lý đầu tiên cho thị trường tài sản mã hoá tại Việt Nam, đánh dấu bước ngoặt trong công tác quản lý và minh bạch hóa dòng vốn số.
Theo khoản 9 Điều 4 Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP, chính sách thuế đối với các giao dịch, chuyển nhượng và kinh doanh tài sản mã hóa sẽ tạm thời áp dụng theo các quy định thuế đối với chứng khoán, cho đến khi có chính sách thuế chuyên biệt cho thị trường tài sản mã hóa. Cách tiếp cận này được cho là phù hợp trong giai đoạn thí điểm, bởi các giao dịch chứng khoán và tài sản số đều có quy mô giao dịch lớn, tần suất cao, tốc độ giao dịch nhanh và mức độ rủi ro tương đối tương đồng. Mặt khác, quy định trên đã đưa ra giải pháp tạm thời nhằm lấp khoảng trống pháp lý về thuế đối với tài sản mã hóa và tạo điều kiện đẩy nhanh quá trình xây dựng, ban hành chính sách thuế chuyên biệt, không chỉ cho tài sản mã hóa mà còn cho toàn bộ các loại tài sản số.
Hiện nay, BTC đã bắt đầu triển khai những bước đi đầu tiên trong việc xây dựng khung pháp lý về thuế đối với tài sản số, thể hiện qua đề xuất đưa thu nhập từ giao dịch tài sản số vào phạm vi điều chỉnh của Dự thảo Luật Thuế TNCN (thay thế) công bố ngày 29 tháng 8 năm 2025. Cụ thể, tại khoản 2 Điều 26 của Dự thảo, thu nhập từ chuyển nhượng tài sản số sẽ phải chịu thuế nếu các giao dịch được thực hiện trên sàn giao dịch minh bạch, công khai về giá và có tần suất thường xuyên. Mức thuế suất dự kiến là 0,1% trên giá trị chuyển nhượng của từng lần giao dịch. Tuy nhiên, đề xuất này đặt ra một số vấn đề cần cân nhắc. Đặc thù của tài sản số là biến động giá mạnh, trong khi lợi nhuận của nhà đầu tư không phải lúc nào cũng dương. Việc áp dụng thuế dựa trên giá trị giao dịch thay vì lợi nhuận thực tế có thể dẫn đến tình trạng “thuế chồng thuế”, đặc biệt trong trường hợp nhà đầu tư giao dịch liên tục nhưng thua lỗ, gây áp lực tài chính lớn khi họ vẫn phải nộp thuế ngay cả khi không có lợi nhuận.
Mặt khác, việc đánh thuế TNCN trên từng lần giao dịch khó có tính khả thi và cũng khó kiểm soát trong thực tiễn. Nguyên nhân là do hoạt động giao dịch tài sản số diễn ra sôi động với quy mô rất đa dạng: từ những khoản giá trị lớn đến hàng loạt giao dịch nhỏ lẻ, được thực hiện liên tục trong thời gian ngắn nhằm tìm kiếm lợi nhuận. Nếu áp dụng cơ chế này, về lâu dài có thể làm suy giảm động lực tham gia thị trường, đặc biệt đối với nhà đầu tư nhỏ lẻ, qua đó ảnh hưởng tiêu cực đến tính thanh khoản cũng như sự phát triển bền vững của thị trường tài sản số. Vì vậy, Việt Nam cần có lộ trình áp thuế đối với tài sản số theo hướng rõ ràng, chi tiết và khả thi, nâng cao hiệu quả quản lý, vừa bảo đảm kiểm soát chặt chẽ hoạt động của thị trường.
4.2. Bài học kinh nghiệm quốc tế và đề xuất hoàn thiện pháp luật thuế đối với tài sản số tại Việt Nam
Dựa trên kinh nghiệm của một số quốc gia và khu vực, Việt Nam có thể tham khảo và áp dụng linh hoạt các quy định về thuế đối với tài sản số nhằm xây dựng một khung pháp lý phù hợp, khả thi.
Thứ nhất, Việt Nam cần sớm xây dựng khung pháp lý và hướng dẫn cụ thể cho hoạt động giao dịch tài sản số. Khung pháp lý này cần quy định quy trình đăng ký, giám sát và kiểm tra cũng như phân loại chi tiết các loại tài sản số. Kinh nghiệm từ Mỹ cho thấy việc phân loại tài sản số như tiền mã hóa, NFT hay tài sản trong hệ sinh thái DeFi kèm theo hướng dẫn thuế cho từng loại đã giúp quản lý thuế hiệu quả hơn. Ngoài ra, Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm của Singapore trong việc bổ sung nhóm tokens thanh toán và tokens tiện ích vào quy định về “tài sản số khác” theo Luật CNCNS 2025[20].
Thứ hai, về chính sách thuế cụ thể đối với tài sản số ở Việt Nam, nhóm tác giả đưa ra một số kiến nghị như sau:
Đối với Thuế TNCN, Việt Nam có thể áp dụng cơ chế ưu đãi thuế đối với tài sản số được nắm giữ dài hạn, tương tự chính sách thuế lãi vốn dài hạn của Mỹ, nhằm khuyến khích đầu tư ổn định thay vì đầu cơ ngắn hạn. Đồng thời, Việt Nam có thể áp dụng ngưỡng miễn thuế đối với quà tặng hay phần thưởng từ tài sản số có giá trị nhỏ (ví dụ dưới 10 triệu đồng/giao dịch) dựa trên tham chiếu Thông tư 111/2013/TT-BTC của BTC: Hướng dẫn thực hiện Luật Thuế TNCN, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật TNCN và Nghị định số 65/2013/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật TNCN và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật TNCN. Ngoài ra, cần xác định rõ bản chất các loại thu nhập phát sinh từ hoạt động đầu cơ, đầu tư dài hạn hay kinh doanh chuyên nghiệp để làm căn cứ tính thuế. Việt Nam nên xem xét miễn thuế đối với thu nhập từ hoạt động phi lợi nhuận như quyên góp, tài trợ hay quỹ phúc lợi xã hội, vừa mang tính nhân văn, vừa tách bạch mục tiêu thương mại và phi thương mại. Đặc biệt, để khắc phục bất cập trong Dự thảo Luật Thuế TNCN (2025), cần thiết kế biểu thuế lũy tiến tương ứng với giá trị giao dịch để tránh chồng thuế và bảo đảm công bằng.
Đối với Thuế TNDN, Việt Nam có thể học hỏi Singapore khi đánh thuế doanh nghiệp nhận Payment tokens như một hình thức thanh toán, coi đây là doanh thu chịu thuế, đồng thời cho phép khấu trừ chi phí khi doanh nghiệp sử dụng tài sản số để thanh toán hàng hóa, dịch vụ phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh. Vấn đề định giá cần dựa trên tỷ giá của các sàn giao dịch phổ biến trong và ngoài nước. Ngoài ra, Việt Nam có thể cân nhắc cho phép khấu trừ chi phí khởi nghiệp khi doanh nghiệp lần đầu triển khai hoạt động liên quan đến tài sản số, cũng như ban hành các chính sách ưu đãi thuế cho lĩnh vực phát triển hạ tầng, nền tảng giao dịch và công nghệ tài sản số.
Đối với Thuế GTGT, Việt Nam có thể cân nhắc miễn thuế giá trị gia tăng đối với giao dịch trao đổi tài sản số có giá trị tương đương, vì giao dịch này không làm phát sinh giá trị gia tăng thực tế. Trường hợp có chênh lệch giá trị, phần chênh lệch đó có thể bị đánh thuế theo phương pháp khấu trừ.
Thứ ba, về cơ chế quản lý và giám sát, kinh nghiệm từ Mỹ cho thấy, sự thành công của chính sách thuế đối với tài sản số phụ thuộc lớn vào vai trò của cơ quan quản lý trong giám sát, điều phối và thực thi nghĩa vụ thuế. Do đó, Việt Nam cần xây dựng một hệ thống cơ quan chuyên trách, có năng lực quản lý các giao dịch tài sản số trên sàn, bảo đảm tính minh bạch, hạn chế gian lận và nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
5. Kết luận
Tài sản số đang ngày càng trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, tạo ra các cơ hội đầu tư và giao dịch mới. Điều này đòi hỏi các quốc gia, trong đó có Việt Nam, phải xây dựng và hoàn thiện chính sách thuế phù hợp để quản lý hiệu quả. Thông qua việc học hỏi từ các kinh nghiệm quốc tế, như mô hình thuế với tài sản số tại Mỹ, EU và Singapore và pháp luật thuế Việt Nam, bài viết đã đưa ra một số đề xuất chính sách thuế cụ thể cho loại tài sản này. Điều này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch trong giao dịch mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường tài sản số ở Việt Nam.
PHẠM KHÁNH HUYỀN - VŨ HẢI YẾN - NGUYỄN PHƯƠNG ANH
Trường Đại học Luật Hà Nội
Nguồn: Tạp chí điện tử Luật sư Việt Nam
[1] Tại Mỹ, Đức, Singapore,… cơ quan thuế đã ban hành hướng dẫn chi tiết về nghĩa vụ thuế đối với tài sản số. Xem: Internal Revenue Service (2014), IRS Notice 2014-21, U.S. Department of the Treasury; Federal Ministry of Finance (2022), Guidance on the income tax treatment of virtual currencies and other tokens, Bundessteuerblatt, Part I, 668; Inland Revenue Authority of Singapore, (2020), e-Tax Guide: Income Tax Treatment of Digital Tokens.
[2] European Parliament and Council (2023), “Regulation (EU) 2023/1114 of the European Parliament and of the Council of 31 May 2023 on Markets in Crypto-assets, and amending Regulations (EU) No 1093/2010, (EU) No 1094/2010 and (EU) No 1095/2010”, Official Journal of the European Union, L 150/40. https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uri=CELEX%3A32023R1114, truy cập ngày 26/9/2025.
[3] United States Internal Revenue Code, 26 U.S.C. § 6045(g)(3)(D).
[4] Internal Revenue Service (2025), “Tài sản điện tử”, IRS, https://www.irs.gov/vi/filing/digital-assets, truy cập ngày 26/9/2025.
[5] Monetary Authority of Singapore (2020), “A Guide to Digital Token Offerings, Monetary Authority of Singapore”, https://www.mas.gov.sg/regulation/guidelines/a-guide-to-digital-token-offerings, truy cập ngày 26/9/2025.
[6] Internal Revenue Service (2025), “Tài sản điện tử”, IRS, https://www.irs.gov/vi/filing/digital-assets, truy cập ngày 26/9/2025.
[7] Xem Biểu mẫu 1040. Internal Revenue Service (2024), About Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return. U.S. Department of the Treasury, https://www.irs.gov/vi/forms-pubs/about-form-1040, truy cập ngày 26/9/2025.
[8] Internal Revenue Service (2025), “Topic no. 409: Capital gains and losses”, IRS, https://www.irs.gov/taxtopics/tc409, truy cập ngày 26/9/2025.
[9] Xem United States Internal Revenue Code 1986, 26 U.S.C. §6651, §6662, §6663, §7201.
[10] Xem Part A, IRAS e-Tax Guide Income Tax Treatment of Digital Tokens (2020), https://www.iras.gov.sg/medi, truy cập ngày 26/9/2025.
[11] Xem Part B, IRAS e-Tax Guide Income Tax Treatment of Digital Tokens 2020.
[12] Xem Sections 14, 15, Singapore Income Tax Act.
[13] Xem Section 14U, Singapore Income Tax Act.
[14] Xem IRAS e-Tax Guide Income Tax Treatment of Digital Tokens 2020.
[15] Bundesministerium der Finanzen (BMF) (2022), Schreiben vom 10. Mai 2022 - Einzelfragen zur ertragsteuerrechtlichen Behandlung von virtuellen Währungen und von sonstigen Token, Bundessteuerblatt Teil I 2022, S. 668.
[16] Xem § 23 Abs. 1 Satz 1 Nr. 2 Einkommensteuergesetz (EStG) - Luật Thuế thu nhập cá nhân Đức quy định về Giao dịch tài sản tư (Private Veräußerungsgeschäfte) là các giao dịch chuyển nhượng những tài sản khác (other economic goods) trong đó thời gian giữa lúc mua và lúc bán không vượt quá một năm.
[17] Bundesministerium der Finanzen (BMF) (2022), tldđ 16, tr.9.
[18] Einkommensteuergesetz (EStG), §§ 32d, 43a.
[19] Umsatzsteuergesetz (UStG), § 3 Abs. 1
[20] Xem Điểm c Khoản 2 Điều 47 Luật Công Nghiệp Công nghệ số 2025.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
● Văn bản pháp luật trong nước
1. Luật Công nghiệp công nghệ số năm 2025.
2. Nghị quyết số 05/2025/NQ-CP ngày 9/9/2025 của Chính Phủ về triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam.
3. Thông tư 111/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính: Hướng dẫn thực hiện Luật Thuế thu nhập cá nhân, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân và Nghị định số 65/2013/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Thuế thu nhập cá nhân và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế thu nhập cá nhân.
● Văn bản pháp luật nước ngoài
1. Einkommensteuergesetz (EStG)1934 (ändern 2023).
2. Singapore Income Tax Act 1947.
3. Umsatzsteuergesetz (UStG) 1980 (ändern 2023).
4. United States Internal Revenue Code 1986.
5. Internal Revenue Service (IRS), Notice 2014-21: IRS Virtual Currency Guidance, March 25, 2014.
6. Inland Revenue Authority of Singapore (IRAS), GST: Taxing Digital Payment Tokens (e-Tax Guide), November 2020.
7. IRAS e-Tax Guide Income Tax Treatment of Digital Tokens 2020.
8. Regulation (EU) 2023/1114 of the European Parliament and of the Council of 31 May 2023 on Markets in Crypto-assets.
9. Directive on Administrative Cooperation 2023.
● Tài liệu tham khảo nước ngoài
1. Bundesministerium der Finanzen (BMF) (2022), Schreiben vom 10. Mai 2022 - Einzelfragen zur ertragsteuerrechtlichen Behandlung von virtuellen Währungen und von sonstigen Token, Bundessteuerblatt Teil I 2022, S. 668.
2. Federal Ministry of Finance (2022), “Letter dated 10 May 2022 on individual questions on the income tax treatment of virtual currencies and other tokens”, Federal Tax Gazette (Bundessteuerblatt), Part I, 2022, 668.
3. Internal Revenue Service (2024), “About Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return. U.S. Department of the Treasury”, https://www.irs.gov/vi/forms-pubs/about-form-1040, truy cập ngày 26/9/2025.
4. Monetary Authority of Singapore (2020), “A Guide to Digital Token Offerings, Monetary Authority of Singapore”, https://www.mas.gov.sg/regulation/guidelines/a-guide-to-digital-token-offerings, truy cập ngày 26/9/2025.